Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
giám thị
[giám thị]
|
proctor; superintendent; invigilator; overseer; supervisor
Prison warder/wardress; prison guard